Trang chủRADIUM • KLSE
add
Radium Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T MYR
Số lượng trung bình
839,59 N
Tỷ số P/E
82,76
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,45 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -69,72% |
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 27,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 23,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | 5.473,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,67 Tr | -17,60% |
Tổng tài sản | 888,51 Tr | -5,02% |
Tổng nợ | 121,72 Tr | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 27,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,04 Tr | 44,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,13 Tr | 125,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 104,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,71 Tr | 96,47% |
Dòng tiền tự do | -41,67 Tr | 24,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
80