Trang chủRAE • WSE
add
Raen SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,40 zł - 0,41 zł
Phạm vi một năm
0,40 zł - 0,84 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,02 Tr PLN
Số lượng trung bình
108,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,00 N | -66,30% |
Chi phí hoạt động | 932,00 N | -56,87% |
Thu nhập ròng | -854,00 N | 68,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,88 | 5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -400,00 N | -23,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,00 N | 1.541,18% |
Tổng tài sản | 17,84 Tr | 35,95% |
Tổng nợ | 9,28 Tr | 31,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,00 N | 68,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 N | -100,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,00 N | -25,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,00 N | 1.616,67% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | -215,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2