Trang chủRAF • WSE
add
Fabryka Obrabiarek RAFAMET SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 zł
Phạm vi một năm
8,65 zł - 16,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
48,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
111,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,69 Tr | -51,43% |
Chi phí hoạt động | 6,13 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | -6,84 Tr | -340,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,76 | -596,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | -157,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | 364,96% |
Tổng tài sản | 242,96 Tr | -3,75% |
Tổng nợ | 167,10 Tr | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,84 Tr | -340,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,86 Tr | 11,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,75 Tr | 262,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,84 Tr | -894,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | 1.049,40% |
Dòng tiền tự do | 11,16 Tr | 566,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1846
Trang web
Nhân viên
432