Trang chủRAFI • IDX
add
Sari Kreasi Boga PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 26,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 53,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
81,33 T IDR
Số lượng trung bình
969,96 N
Tỷ số P/E
2,35
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,85 T | -43,28% |
Chi phí hoạt động | 8,23 T | -4,58% |
Thu nhập ròng | 3,56 T | -96,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -93,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 T | -33,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 T | -13,29% |
Tổng tài sản | 470,00 T | 28,43% |
Tổng nợ | 109,40 T | 192,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 T | -96,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,55 Tr | -99,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,83 Tr | 97,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 T | 129,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 T | -67,85% |
Dòng tiền tự do | -5,99 T | -118,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
46