Trang chủRAFI • IDX
add
Sari Kreasi Boga PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 53,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
96,94 T IDR
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
2,80
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,03 T | 139,73% |
Chi phí hoạt động | 9,05 T | -24,46% |
Thu nhập ròng | 15,57 T | 233,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | 39,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,27 T | 133,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,30 T | 137,82% |
Tổng tài sản | 487,09 T | 29,67% |
Tổng nợ | 115,65 T | 165,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 T | 233,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,32 T | -37,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,15 T | 127,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 T | -731,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,46 T | 878,84% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -157,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
53