Trang chủRAFI • OTCMKTS
add
Regency Affiliates Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,60 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,33 Tr USD
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,67%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 684,45 N | 36,56% |
Thu nhập ròng | -301,41 N | 93,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,83 | 93,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,90 N | -42,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 Tr | 5,76% |
Tổng tài sản | 85,20 Tr | -2,57% |
Tổng nợ | 29,52 Tr | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,41 N | 93,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,56 N | 7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 355,97 N | 113,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,87 N | -2,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,66 N | 112,69% |
Dòng tiền tự do | 325,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2