Trang chủRAG • ASX
add
Ragnar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
286,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,49 N | 308,10% |
Chi phí hoạt động | 231,84 N | -50,94% |
Thu nhập ròng | -35,24 N | -101,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,43 | -100,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,34 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -68,85% |
Tổng tài sản | 11,09 Tr | -13,57% |
Tổng nợ | 78,46 N | -70,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,24 N | -101,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,63 N | 31,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | -165,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,21 N | -97,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -160,14% |
Dòng tiền tự do | -377,18 N | 4,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1