Trang chủRAGE • CVE
add
Renegade Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 600,47 N | -78,76% |
Thu nhập ròng | -704,72 N | 82,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -599,01 N | 78,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,40 N | -73,94% |
Tổng tài sản | 16,19 Tr | -14,44% |
Tổng nợ | 2,61 Tr | -62,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -704,72 N | 82,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,40 N | 84,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,92 N | -98,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,38 N | -102,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,86 N | -0,05% |
Dòng tiền tự do | -204,17 N | 84,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8