Trang chủRAHGF • OTCMKTS
add
Roan Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 Tr | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | -351,95 N | -194,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,09 | -180,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 211,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,36 N | -66,86% |
Tổng tài sản | 56,73 Tr | -14,87% |
Tổng nợ | 6,14 Tr | -47,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,95 N | -194,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 619,61 N | -92,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 Tr | 28,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,65 Tr | -85,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,56 Tr | -1.800,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
42