Trang chủRAIL3 • BVMF
add
Rumo SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,93 R$
Mức chênh lệch một ngày
19,58 R$ - 20,00 R$
Phạm vi một năm
15,95 R$ - 24,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,50 T BRL
Số lượng trung bình
12,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 32,41% |
Chi phí hoạt động | 617,70 Tr | 265,29% |
Thu nhập ròng | -264,72 Tr | -18.194,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,64 | -12.633,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -20.631,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 62,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -165,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | 3,75% |
Tổng tài sản | 50,59 T | 2,75% |
Tổng nợ | 35,66 T | 6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,72 Tr | -18.194,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | 56,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -753,34 Tr | -246,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,27 Tr | 48,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,70 Tr | 9,87% |
Dòng tiền tự do | -619,31 Tr | 64,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
8.602