Trang chủRAIL • STO
add
Railcare Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
26,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,50 kr - 26,30 kr
Phạm vi một năm
23,40 kr - 32,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
634,47 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,12 N
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,60 Tr | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 101,38 Tr | 16,92% |
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,26 Tr | -15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,64 Tr | 73,85% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 58,36% |
Tổng nợ | 715,44 Tr | 102,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | -81,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,59 Tr | 35,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,79 Tr | -34,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,05 Tr | -47,29% |
Dòng tiền tự do | -6,79 Tr | 17,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
206