Trang chủRAIL • STO
add
Railcare Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
26,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,50 kr - 26,80 kr
Phạm vi một năm
19,90 kr - 32,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
646,53 Tr SEK
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,27 Tr | 6,83% |
Chi phí hoạt động | 84,69 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | 12,25 Tr | -35,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | -39,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,54 Tr | -15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,50 Tr | 1.614,05% |
Tổng tài sản | 718,86 Tr | 15,00% |
Tổng nợ | 430,58 Tr | 20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,25 Tr | -35,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,07 Tr | 418,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,71 Tr | 6,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,69 Tr | 374,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,05 Tr | 307,37% |
Dòng tiền tự do | 14,99 Tr | 205,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
187