Trang chủRAIL • STO
add
Railcare Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
26,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,40 kr - 26,40 kr
Phạm vi một năm
23,40 kr - 32,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
636,88 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,36 N
Tỷ số P/E
20,96
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,69 Tr | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 138,27 Tr | 18,79% |
Thu nhập ròng | -799,00 N | -112,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | -111,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,22 Tr | 71,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 187,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,69 Tr | 56,45% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 16,53% |
Tổng nợ | 757,30 Tr | 21,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -799,00 N | -112,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,42 Tr | 9,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,98 Tr | -93,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,31 Tr | -18,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,19 Tr | -42,83% |
Dòng tiền tự do | 89,49 Tr | 35,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
187