Trang chủRAIN • CNSX
add
Rain City Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
666,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 172,48 N | 268,58% |
Thu nhập ròng | -184,54 N | -1.487,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,62 N | 93,70% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | 94,51% |
Tổng nợ | 341,94 N | 15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,54 N | -1.487,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,10 N | -129,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,58 N | -232,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,30 N | 570,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,62 N | 1.410,33% |
Dòng tiền tự do | -258,06 N | -970,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web