Trang chủRAIN • NASDAQ
add
Rain Enhancement Technologies Holdco Inc
2,95 $
Sau giờ giao dịch:(8,47%)-0,25
2,70 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:37:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 3,28 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 9,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,38 Tr USD
Số lượng trung bình
31,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 2.622,75% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -2.233,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -2.815,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,60 N | -12,70% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | 146,51% |
Tổng nợ | 6,57 Tr | 468,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -285,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 326,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -2.233,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -4.322,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 948,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,25 N | -209,23% |
Dòng tiền tự do | 546,66 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web