Trang chủRAIN • NSE
add
Rain Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,90 ₹ - 148,45 ₹
Phạm vi một năm
117,06 ₹ - 197,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,51 T INR
Số lượng trung bình
610,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,68 T | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 14,61 T | -1,94% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | 5,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | 8,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 T | 27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -343,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,35 T | -15,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | 5,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.394