Trang chủRAIN • NSE
add
Rain Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
161,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,70 ₹ - 166,73 ₹
Phạm vi một năm
130,05 ₹ - 219,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,83 T INR
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,94 T | -11,52% |
Chi phí hoạt động | 16,27 T | 10,75% |
Thu nhập ròng | -778,82 Tr | -147,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -153,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 T | -45,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.914,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,02 T | -35,69% |
Tổng tài sản | 192,36 T | -11,22% |
Tổng nợ | 119,23 T | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -778,82 Tr | -147,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.508