Trang chủRAIZ4 • BVMF
add
Raizen SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,81 R$ - 1,87 R$
Phạm vi một năm
1,62 R$ - 3,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T BRL
Số lượng trung bình
13,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,21%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,87 T | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 25,26% |
Thu nhập ròng | -2,59 T | -432,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | -390,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -49,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 T | 29,07% |
Tổng tài sản | 143,85 T | 14,60% |
Tổng nợ | 123,42 T | 20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 T | -432,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 T | -33,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 T | 12,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -270,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -651,36 Tr | -148,88% |
Dòng tiền tự do | -968,04 Tr | 25,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
45.417