Trang chủRAIZ4 • BVMF
add
Raizen SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,64 R$ - 2,69 R$
Phạm vi một năm
2,41 R$ - 4,19 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T BRL
Số lượng trung bình
15,60 Tr
Tỷ số P/E
36,12
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,91 T | 22,63% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | -3,44% |
Thu nhập ròng | -181,58 Tr | -854,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 T | 9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 264,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,89 T | 64,88% |
Tổng tài sản | 142,66 T | 16,39% |
Tổng nợ | 120,19 T | 20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,58 Tr | -854,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,64 Tr | -92,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 T | -24,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 T | 140,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 T | -25,07% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | 44,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
45.417