Trang chủRAJA • IDX
add
Rukun Raharja Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.715,00 Rp - 1.980,00 Rp
Phạm vi một năm
870,00 Rp - 2.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 NT IDR
Số lượng trung bình
10,28 Tr
Tỷ số P/E
17,26
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,87 Tr | 67,77% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | -14,23% |
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 84,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,46 | 9,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,15 Tr | 114,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,40 Tr | -34,87% |
Tổng tài sản | 316,81 Tr | 2,62% |
Tổng nợ | 157,93 Tr | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 84,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,21 Tr | 622,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 Tr | 119,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,17 Tr | -224,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | 63,53% |
Dòng tiền tự do | 5,87 Tr | 118,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
674