Trang chủRAJESHEXPO • NSE
add
Rajesh Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
229,80 ₹ - 241,95 ₹
Phạm vi một năm
229,25 ₹ - 402,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,15 T INR
Số lượng trung bình
536,48 N
Tỷ số P/E
182,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,45 T | 75,80% |
Chi phí hoạt động | 671,09 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | 455,61 Tr | 0,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 47,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,32 T | 28,93% |
Tổng tài sản | 231,54 T | 20,44% |
Tổng nợ | 76,17 T | 90,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,61 Tr | 0,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
111