Trang chủRAJMET • NSE
add
Rajnandini Metal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,42 ₹ - 4,50 ₹
Phạm vi một năm
3,98 ₹ - 14,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T INR
Số lượng trung bình
468,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -21,82% |
Chi phí hoạt động | 61,80 Tr | 17,94% |
Thu nhập ròng | 900,00 N | -97,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -96,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,92 Tr | -56,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | -17,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,00 N | -97,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
206