Trang chủRAJOOENG • NSE
add
Rajoo Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,70 ₹ - 106,96 ₹
Phạm vi một năm
101,70 ₹ - 145,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,42 T INR
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
35,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,73 Tr | 67,22% |
Chi phí hoạt động | 170,53 Tr | 30,85% |
Thu nhập ròng | 150,18 Tr | 174,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | 64,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,57 Tr | 164,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,18 Tr | 167,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,18 Tr | 174,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
559