Trang chủRAJSREESUG • NSE
add
Rajshree Sugars & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,80 ₹ - 50,49 ₹
Phạm vi một năm
35,60 ₹ - 84,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T INR
Số lượng trung bình
48,69 N
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 459,11 Tr | 178,53% |
Thu nhập ròng | 118,60 Tr | -24,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -19,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,34 Tr | -16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,43 Tr | -73,00% |
Tổng tài sản | 6,87 T | -14,78% |
Tổng nợ | 4,22 T | -21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,60 Tr | -24,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
989