Trang chủRAJSREESUG • NSE
add
Rajshree Sugars & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,68 ₹ - 63,49 ₹
Phạm vi một năm
52,20 ₹ - 101,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T INR
Số lượng trung bình
42,86 N
Tỷ số P/E
46,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -31,46% |
Chi phí hoạt động | 370,08 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | 107,28 Tr | -37,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -8,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,97 Tr | -62,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,22 Tr | 378,18% |
Tổng tài sản | 7,10 T | -7,90% |
Tổng nợ | 4,28 T | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,28 Tr | -37,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
989