Trang chủRAK • CVE
add
Rackla Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 793,81 N | 25,09% |
Thu nhập ròng | -810,98 N | -60,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,47 N | -24,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | 45,34% |
Tổng tài sản | 5,79 Tr | 50,35% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -810,98 N | -60,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -680,87 N | -27,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 73,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | 207.212,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 Tr | 695,43% |
Dòng tiền tự do | 343,28 N | 165,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web