Trang chủRAKE • STO
add
Raketech Group Holding PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,35 kr - 4,58 kr
Phạm vi một năm
4,30 kr - 18,86 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
203,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
152,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,91 Tr | -39,95% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | -17,85% |
Thu nhập ròng | -73,00 N | -108,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | -114,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | -47,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 308,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 Tr | -64,06% |
Tổng tài sản | 133,54 Tr | -22,44% |
Tổng nợ | 42,20 Tr | -42,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,00 N | -108,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 Tr | 12,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -810,00 N | -447,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,56 Tr | -2.136,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,31 Tr | -235,94% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | -70,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
116