Trang chủRAKE • STO
add
Raketech Group Holding PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,27 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,08 kr - 7,29 kr
Phạm vi một năm
6,83 kr - 18,86 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
314,23 Tr SEK
Số lượng trung bình
57,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,96 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | -7,10% |
Thu nhập ròng | -9,87 Tr | -658,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,22 | -679,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 Tr | -20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 Tr | -19,39% |
Tổng tài sản | 143,78 Tr | -12,50% |
Tổng nợ | 53,53 Tr | -20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,87 Tr | -658,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 Tr | -39,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,00 N | 18,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,00 N | 88,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,73 Tr | -1,44% |
Dòng tiền tự do | 433,25 N | -94,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
130