Trang chủRAKE • STO
add
Raketech Group Holding PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,96 kr - 3,04 kr
Phạm vi một năm
2,60 kr - 9,34 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
135,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
66,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 Tr | -48,56% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | -35,99% |
Thu nhập ròng | -842,00 N | -583,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,63 | -1.038,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -146,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -54,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -55,74% |
Tổng tài sản | 78,67 Tr | -48,92% |
Tổng nợ | 33,93 Tr | -37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -842,00 N | -583,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | -70,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,07 Tr | 53,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | 1.125,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | 78,16% |
Dòng tiền tự do | -9,23 Tr | 12,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
102