Trang chủRAKE • STO
add
Raketech Group Holding PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,36 kr - 3,80 kr
Phạm vi một năm
2,79 kr - 12,58 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
162,58 Tr SEK
Số lượng trung bình
57,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,34 Tr | -45,85% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | -29,82% |
Thu nhập ròng | -46,78 Tr | -4.084,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -379,03 | -7.459,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 Tr | -48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 Tr | -66,35% |
Tổng tài sản | 83,57 Tr | -49,75% |
Tổng nợ | 37,86 Tr | -43,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,78 Tr | -4.084,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 Tr | -63,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -231,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 85,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -990,86 N | 47,88% |
Dòng tiền tự do | -4,28 Tr | -184,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
131