Trang chủRALCO • KLSE
add
Ralco Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,71 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 Tr | -39,74% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 43,29% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -530,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,64 | -944,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -6.375,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | 74,73% |
Tổng tài sản | 75,78 Tr | -8,14% |
Tổng nợ | 38,62 Tr | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -530,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 710,00 N | 325,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | 95,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,00 N | -69,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 921,00 N | 1.687,93% |
Dòng tiền tự do | 735,74 N | -75,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
308