Trang chủRALLIS • NSE
add
Rallis India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
324,80 ₹ - 329,45 ₹
Phạm vi một năm
225,20 ₹ - 378,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,79 T INR
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
42,91
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,28 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 8,76% |
Thu nhập ròng | 980,00 Tr | 19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,04 | 20,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 25,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 80,31% |
Tổng tài sản | 31,09 T | 1,53% |
Tổng nợ | 11,85 T | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,00 Tr | 19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.657