Trang chủRALS • IDX
add
Ramayana Lestari Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
444,00 Rp - 458,00 Rp
Phạm vi một năm
324,00 Rp - 482,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 NT IDR
Số lượng trung bình
15,94 Tr
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
10,92%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 NT | 38,17% |
Chi phí hoạt động | 301,45 T | 13,77% |
Thu nhập ròng | 217,88 T | 103,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,02 | 47,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,70 T | 109,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 NT | 20,92% |
Tổng tài sản | 5,74 NT | 10,04% |
Tổng nợ | 1,95 NT | 25,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,88 T | 103,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 885,15 T | 200,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,63 T | -255,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,38 T | 9,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 685,13 T | 247,42% |
Dòng tiền tự do | 733,66 T | 263,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.399