Trang chủRALS • IDX
add
Ramayana Lestari Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
376,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 378,00 Rp
Phạm vi một năm
360,00 Rp - 550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 NT IDR
Số lượng trung bình
10,37 Tr
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
13,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,79 T | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 215,07 T | -7,90% |
Thu nhập ròng | 4,88 T | -39,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -35,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,13 T | 616,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 185,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 NT | -3,11% |
Tổng tài sản | 4,45 NT | -5,17% |
Tổng nợ | 934,00 T | -19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 T | -39,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,76 T | -67,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,25 T | -98,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,53 T | 80,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,03 T | -54,76% |
Dòng tiền tự do | -67,13 T | -62,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.596