Trang chủRALYH • IST
add
Ral Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
117,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
115,50 ₺ - 123,80 ₺
Phạm vi một năm
33,22 ₺ - 123,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
40,96 T TRY
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
31,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,06 Tr | -73,92% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 599,31 Tr | 46,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 179,94 | 461,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,86 Tr | -168,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,47 Tr | -61,39% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 105,88% |
Tổng nợ | 3,84 T | 129,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,31 Tr | 46,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 904,47 Tr | 497,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -4.145,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 548,77 Tr | 182,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,35 Tr | -1.104,54% |
Dòng tiền tự do | -1,89 T | -1.076,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
614