Trang chủRAM • ELI
add
Ramada Investimentos e Industria SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 €
Mức chênh lệch một ngày
7,30 € - 7,42 €
Phạm vi một năm
6,28 € - 7,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
188,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
36,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 Tr | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 455,80 N | -66,11% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -36,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,62 | -31,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | 63,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | -84,52% |
Tổng tài sản | 142,55 Tr | -30,64% |
Tổng nợ | 24,82 Tr | -69,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -36,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | 222,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,32 N | 65,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,57 Tr | -433,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,16 Tr | -266,95% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | 82,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
2