Trang chủRAMAPHO • NSE
add
Rama Phosphates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,00 ₹ - 125,63 ₹
Phạm vi một năm
80,85 ₹ - 138,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T INR
Số lượng trung bình
27,54 N
Tỷ số P/E
32,38
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 584,37 Tr | 29,37% |
Thu nhập ròng | 52,49 Tr | 325,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 308,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,64 Tr | 1.773,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,31 Tr | 56,56% |
Tổng tài sản | 6,34 T | 1,31% |
Tổng nợ | 2,63 T | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,49 Tr | 325,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
510