Trang chủRAMCOIND • NSE
add
Ramco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
291,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
285,55 ₹ - 292,00 ₹
Phạm vi một năm
215,00 ₹ - 324,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,21 T INR
Số lượng trung bình
165,63 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 4,46% |
Thu nhập ròng | 656,30 Tr | 66,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | 71,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,30 Tr | 18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,55 Tr | 10,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,30 Tr | 66,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.096