Trang chủRAMCOIND • NSE
add
Ramco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
235,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
232,00 ₹ - 237,70 ₹
Phạm vi một năm
207,00 ₹ - 324,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,35 T INR
Số lượng trung bình
76,48 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 4,82% |
Thu nhập ròng | 888,90 Tr | 236,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,86 | 226,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,36 Tr | 13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,30 Tr | 45,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,90 Tr | 236,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.754