Trang chủRAMKY • NSE
add
Ramky Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
669,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
646,60 ₹ - 675,00 ₹
Phạm vi một năm
426,75 ₹ - 1.009,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,38 T INR
Số lượng trung bình
78,86 N
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 546,47 Tr | -18,07% |
Thu nhập ròng | 675,78 Tr | -33,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | -34,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -25,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -82,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 675,78 Tr | -33,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.054