Trang chủRAMM • CNSX
add
Ramm Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -16,33% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 55,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,22 | 57,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,44 N | -87,66% |
Tổng tài sản | 15,55 Tr | -48,68% |
Tổng nợ | 3,12 Tr | 21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 55,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,72 N | 78,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | -157,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,98 N | -11,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,60 N | 72,73% |
Dòng tiền tự do | 12,84 N | 102,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web