Trang chủRAMP • NYSE
add
Liveramp Holdings Inc
25,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,05 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,80 $
Mức chênh lệch một ngày
24,85 $ - 25,13 $
Phạm vi một năm
21,45 $ - 42,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T USD
Số lượng trung bình
599,11 N
Tỷ số P/E
292,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,96 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 129,25 Tr | 21,87% |
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -372,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 | -313,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 20,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -488,00 N | -107,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -831,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,73 Tr | -31,98% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 3,64% |
Tổng nợ | 254,38 Tr | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -372,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,33 Tr | -136,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -593,00 N | -7,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,46 Tr | 11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,46 Tr | -518,29% |
Dòng tiền tự do | -7,00 Tr | -121,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400