Trang chủRAMP • NYSE
add
Liveramp Holdings Inc
30,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,71 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:29:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,39 $
Mức chênh lệch một ngày
30,28 $ - 30,88 $
Phạm vi một năm
21,45 $ - 42,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
523,20 N
Tỷ số P/E
807,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,48 Tr | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 126,36 Tr | 21,65% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -64,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -69,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 18,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,33 Tr | -25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,44 Tr | -33,52% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 1,22% |
Tổng nợ | 262,83 Tr | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -64,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 56,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400