Trang chủRAMRAT • NSE
add
Ram Ratna Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
528,45 ₹ - 543,40 ₹
Phạm vi một năm
245,70 ₹ - 757,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,61 T INR
Số lượng trung bình
17,43 N
Tỷ số P/E
36,50
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 T | 27,24% |
Chi phí hoạt động | 521,37 Tr | 23,13% |
Thu nhập ròng | 164,41 Tr | 42,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | 12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,51 Tr | 50,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,15 Tr | -78,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,41 Tr | 42,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
851