Trang chủRAMSSOL • KLSE
add
RAMSSOL GROUP Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,82 RM - 0,84 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
296,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
22,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,46 Tr | 218,21% |
Chi phí hoạt động | 7,86 Tr | 196,38% |
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 202,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,39 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 Tr | 188,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,64 Tr | -9,91% |
Tổng tài sản | 146,33 Tr | 48,98% |
Tổng nợ | 41,36 Tr | 106,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 202,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,13 Tr | 1.465,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 N | 98,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 Tr | -87,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,60 Tr | -27,20% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | 0,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
123