Trang chủRAMSSOL • KLSE
add
RAMSSOL GROUP Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,93 RM - 0,95 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
345,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
26,99
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,93 Tr | 44,04% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | -8,32% |
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 31,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,94 | -8,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 Tr | 56,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,51 Tr | 39,74% |
Tổng tài sản | 160,68 Tr | 32,75% |
Tổng nợ | 28,33 Tr | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 31,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 Tr | 832,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 701,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 Tr | -193,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | -52,33% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 45,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
74