Trang chủRAMSSOL • KLSE
add
RAMSSOL GROUP Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,93 RM - 0,94 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
349,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
25,52
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,11 Tr | 25,57% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | 30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 Tr | 66,83% |
Tổng tài sản | 157,16 Tr | 39,97% |
Tổng nợ | 31,26 Tr | 15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 Tr | 39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,00 N | -32,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -261,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 Tr | -263,13% |
Dòng tiền tự do | -9,49 Tr | -1.698,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
74