Trang chủRANI3 • BVMF
add
Irani Papel e Embalagem SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,28 R$ - 7,39 R$
Phạm vi một năm
7,28 R$ - 10,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T BRL
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
7,54%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,46 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 66,83 Tr | 176,67% |
Thu nhập ròng | 40,06 Tr | -82,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -82,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,42 Tr | -58,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,19 Tr | -28,69% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -7,19% |
Tổng nợ | 2,25 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,06 Tr | -82,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,07 Tr | 30,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,94 Tr | 141,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,14 Tr | 44,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,86 Tr | 174,63% |
Dòng tiền tự do | 24,66 Tr | 122,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.302