Trang chủRANI3 • BVMF
add
Irani Papel e Embalagem SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,40 R$ - 7,62 R$
Phạm vi một năm
6,02 R$ - 8,53 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T BRL
Số lượng trung bình
522,75 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
8,60%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,03 Tr | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 71,00 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | 186,18 Tr | 2.524,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,91 | 2.286,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,35 Tr | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -429,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,89 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 4,43% |
Tổng nợ | 2,25 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,18 Tr | 2.524,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,19 Tr | -8,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,49 Tr | 112,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,39 Tr | -213,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,28 Tr | 119,64% |
Dòng tiền tự do | -14,53 Tr | -134,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.348