Trang chủRANI • NASDAQ
add
Rani Therapeutics Holdings Inc
0,53 $
Sau giờ giao dịch:(5,80%)-0,031
0,50 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 17:10:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,16 Tr USD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | -16,12% |
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | 1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,26 Tr | 16,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | -66,94% |
Tổng tài sản | 16,90 Tr | -61,35% |
Tổng nợ | 26,05 Tr | -31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -160,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | 1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 Tr | 35,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,71 Tr | -12,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,00 N | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,00 N | 104,44% |
Dòng tiền tự do | -4,60 Tr | 45,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106