Trang chủRANI • NASDAQ
add
Rani Therapeutics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 7,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,30 Tr USD
Số lượng trung bình
176,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,27 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | -26,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -870,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 40,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,98 Tr | 16,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,64 Tr | -43,06% |
Tổng tài sản | 36,63 Tr | -36,75% |
Tổng nợ | 33,14 Tr | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | -26,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,66 Tr | 30,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,52 Tr | -81,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,62 Tr | 5.753,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -515,00 N | -157,74% |
Dòng tiền tự do | -4,18 Tr | 41,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106