Trang chủRANI • NASDAQ
add
Rani Therapeutics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,76 Tr USD
Số lượng trung bình
608,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | -13,18% |
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | 2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 24,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,76 Tr | 14,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,85 Tr | -59,95% |
Tổng tài sản | 24,12 Tr | -54,92% |
Tổng nợ | 29,47 Tr | -24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | 2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,15 Tr | 13,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,23 Tr | 77,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | -3.183,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 Tr | 526,75% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | 9,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106