Trang chủRANI • TLV
add
Rani Zim Shopping Centers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
444,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
442,70 ILA - 446,00 ILA
Phạm vi một năm
240,00 ILA - 494,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
776,58 Tr ILS
Số lượng trung bình
127,23 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,47 Tr | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 22,37 Tr | 73,19% |
Thu nhập ròng | 10,79 Tr | -67,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,59 | -67,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | -72,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,68 Tr | -3,72% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 5,65% |
Tổng nợ | 2,22 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,79 Tr | -67,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 Tr | 104,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,76 Tr | 701,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,83 Tr | -672,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,56 Tr | 122,77% |
Dòng tiền tự do | 76,14 Tr | 236,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
57