Trang chủRANI • TLV
add
Rani Zim Shopping Centers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
483,50 ILA - 500,00 ILA
Phạm vi một năm
250,20 ILA - 505,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
866,69 Tr ILS
Số lượng trung bình
96,15 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,30 Tr | 68,91% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | -67,81% |
Thu nhập ròng | -11,71 Tr | 43,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,79 | 66,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,91 Tr | 519,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,36 Tr | 4,38% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 23,96% |
Tổng nợ | 2,69 T | 23,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 901,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,71 Tr | 43,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,26 Tr | 11,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -561,62 Tr | -687,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 574,55 Tr | 572,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,32 Tr | 14,94% |
Dòng tiền tự do | -533,02 Tr | -301,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
57