Trang chủRANI • TLV
add
Rani Zim Shopping Centers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
305,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
302,40 ILA - 312,00 ILA
Phạm vi một năm
237,50 ILA - 346,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
454,98 Tr ILS
Số lượng trung bình
548,02 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,88 Tr | 47,94% |
Chi phí hoạt động | 14,94 Tr | 49,82% |
Thu nhập ròng | -50,00 N | -100,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -100,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,10 Tr | -12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,96 Tr | -50,09% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 24,52% |
Tổng nợ | 2,27 T | 32,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 N | -100,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,91 Tr | 418,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,55 Tr | 36,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,27 Tr | -17,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,63 Tr | 149,94% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | 111,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
67