Trang chủRAPID • KLSE
add
Rapid Synergy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 29,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
68,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
368,73 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 Tr | -39,42% |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | 157,92% |
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | -1.376,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,59 | -2.335,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 Tr | -3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -47,20% |
Tổng tài sản | 364,63 Tr | 8,89% |
Tổng nợ | 197,16 Tr | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | -1.376,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 22,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
115