Trang chủRAPP • NASDAQ
add
Rapport Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 $
Mức chênh lệch một ngày
21,15 $ - 24,49 $
Phạm vi một năm
16,55 $ - 29,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
773,59 Tr USD
Số lượng trung bình
83,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,64 Tr | 126,27% |
Thu nhập ròng | -17,54 Tr | -101,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,42 Tr | -124,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 331,14 Tr | — |
Tổng nợ | 8,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,54 Tr | -101,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,42 Tr | -202,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,04 Tr | -101.901,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | -101,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,85 Tr | -188,69% |
Dòng tiền tự do | -12,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58