Trang chủRAPP • NASDAQ
add
Rapport Therapeutics Inc
11,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,33 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:01:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 $
Mức chênh lệch một ngày
11,27 $ - 12,31 $
Phạm vi một năm
6,43 $ - 29,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,52 Tr USD
Số lượng trung bình
223,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,52 Tr | 58,99% |
Thu nhập ròng | -19,98 Tr | -47,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,26 Tr | -57,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,28 Tr | 107,00% |
Tổng tài sản | 314,93 Tr | 102,63% |
Tổng nợ | 9,51 Tr | -34,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,98 Tr | -47,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,45 Tr | -39,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,93 Tr | 140,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 N | 105,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,49 Tr | 119,62% |
Dòng tiền tự do | -9,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69