Trang chủRAPT • NASDAQ
add
Rapt Therapeutics Inc
0,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,13%)-0,0011
0,88 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:24:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 8,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,57 Tr USD
Số lượng trung bình
972,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,46 Tr | 63,97% |
Thu nhập ròng | -53,25 Tr | -72,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,22 | -50,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,18 Tr | -64,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,06 Tr | 45,44% |
Tổng tài sản | 240,32 Tr | 38,65% |
Tổng nợ | 50,42 Tr | 91,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,25 Tr | -72,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,44 Tr | 62,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,00 N | -104,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,12 Tr | 31.147,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,84 Tr | 2.080,40% |
Dòng tiền tự do | 9,44 Tr | 156,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68