Trang chủRAPT • NASDAQ
add
Rapt Therapeutics Inc
9,73 $
Sau giờ giao dịch:(3,80%)-0,37
9,36 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 18:48:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 $
Mức chênh lệch một ngày
8,83 $ - 9,76 $
Phạm vi một năm
5,67 $ - 30,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,90 Tr USD
Số lượng trung bình
115,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,058%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,26 Tr | -40,76% |
Thu nhập ròng | -17,16 Tr | 43,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | 89,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,01 Tr | 40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,28 Tr | 26,63% |
Tổng tài sản | 187,57 Tr | 20,38% |
Tổng nợ | 10,20 Tr | -59,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,16 Tr | 43,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,41 Tr | -93,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,06 Tr | -459,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,48 Tr | -4.966,08% |
Dòng tiền tự do | -46,49 Tr | -140,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67