Trang chủRAREF • OTCMKTS
add
Canada Rare Earth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0082 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,67 N | -88,62% |
Chi phí hoạt động | 353,97 N | -8,93% |
Thu nhập ròng | -355,50 N | -745,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -814,12 | -5.773,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,36 N | -457,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,56 N | 0,42% |
Tổng tài sản | 3,10 Tr | 36,31% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | 71,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -787,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -908,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,50 N | -745,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,69 N | -10,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,03 N | 58,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,27 N | 128,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,45 N | 81,05% |
Dòng tiền tự do | -484,04 N | -0,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web