Trang chủRASP • OTCMKTS
add
Actavia Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 Tr USD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,39 N | -98,20% |
Thu nhập ròng | -95,52 N | 97,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 N | -37,33% |
Tổng tài sản | 48,61 N | -7,04% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -477,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,52 N | 97,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,79 N | -50,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 N | 183,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,79 N | 60,75% |
Dòng tiền tự do | -61,99 N | -104,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1