Trang chủRAT • VIE
add
Rath AG
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 €
Phạm vi một năm
24,00 € - 26,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,03 Tr | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 13,67 Tr | 0,54% |
Thu nhập ròng | -63,00 N | -110,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | -111,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | -43,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 Tr | -59,09% |
Tổng tài sản | 124,58 Tr | -7,16% |
Tổng nợ | 70,66 Tr | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 N | -110,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,67 Tr | -21,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | -105,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,00 N | 45,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -163,83% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -1.593,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
593