Trang chủRATEGAIN • NSE
add
Rategain Travel Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
684,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
684,15 ₹ - 698,00 ₹
Phạm vi một năm
635,55 ₹ - 921,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,34 T INR
Số lượng trung bình
398,06 N
Tỷ số P/E
43,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 18,12% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 16,09% |
Thu nhập ròng | 522,07 Tr | 73,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,83 | 47,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,38 | 58,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,14 Tr | 29,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 T | 151,27% |
Tổng tài sản | 18,23 T | 73,23% |
Tổng nợ | 2,65 T | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,07 Tr | 73,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
590