Trang chủRATEGAIN • NSE
add
Rategain Travel Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
457,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
448,60 ₹ - 460,75 ₹
Phạm vi một năm
412,85 ₹ - 859,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,09 T INR
Số lượng trung bình
468,28 N
Tỷ số P/E
25,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | 548,07 Tr | 9,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,02 | 7,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,65 | 10,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,51 Tr | 23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | 10,99% |
Tổng tài sản | 19,04 T | 10,00% |
Tổng nợ | 2,21 T | -21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,07 Tr | 9,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
590