Trang chủRATEGAIN • NSE
add
Rategain Travel Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
489,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
486,50 ₹ - 498,00 ₹
Phạm vi một năm
412,85 ₹ - 854,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,48 T INR
Số lượng trung bình
646,44 N
Tỷ số P/E
27,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 4,99% |
Thu nhập ròng | 469,32 Tr | 3,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,20 | -1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,98 | 4,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,00 Tr | -1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | 114,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 469,32 Tr | 3,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
590