Trang chủRATI • TLV
add
Ratio Energies LP
Giá đóng cửa hôm trước
396,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
396,10 ILA - 403,00 ILA
Phạm vi một năm
242,00 ILA - 443,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T ILS
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,39 Tr | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 10,63 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | 34,53 Tr | 20,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,70 | 28,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,34 Tr | -6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,32 Tr | -9,69% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 1,97% |
Tổng nợ | 682,83 Tr | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,53 Tr | 20,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,86 Tr | 7,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,05 Tr | 112,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,84 Tr | -184,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,74 Tr | 111,24% |
Dòng tiền tự do | -18,60 Tr | -189,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1993
Trang web