Trang chủRATU • IDX
add
Raharja Energi Cepu Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
6.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.125,00 Rp - 6.475,00 Rp
Phạm vi một năm
1.435,00 Rp - 9.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 NT IDR
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 Tr | -5,24% |
Chi phí hoạt động | 234,00 N | 95,79% |
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 60,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,72 | 69,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 Tr | 17,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,55 Tr | 513,26% |
Tổng tài sản | 71,24 Tr | 40,73% |
Tổng nợ | 24,77 Tr | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 60,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,80 Tr | 966,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 N | -100,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,36 Tr | 326,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,16 Tr | 1.061,81% |
Dòng tiền tự do | 11,74 Tr | 572,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7