Trang chủRAU • ASX
add
Resouro Strategic Metals CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,95 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 281,00% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -244,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | -280,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | 255,09% |
Tổng tài sản | 12,40 Tr | 312,63% |
Tổng nợ | 662,23 N | -76,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -244,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | -350,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,42 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,88 Tr | 195,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 150,66% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -199,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web