Trang chủRAUTE • HEL
add
Raute Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 €
Mức chênh lệch một ngày
15,90 € - 16,40 €
Phạm vi một năm
11,40 € - 17,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,41 N
Tỷ số P/E
6,70
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,89 Tr | 16,14% |
Chi phí hoạt động | 20,82 Tr | 0,42% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 234,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 188,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 226,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 Tr | 153,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,81 Tr | 45,18% |
Tổng tài sản | 134,99 Tr | -0,36% |
Tổng nợ | 81,53 Tr | -15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 234,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 Tr | 141,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -657,00 N | -54,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -803,00 N | -101,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 117,24% |
Dòng tiền tự do | 229,75 N | 103,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
770