Trang chủRAYA • NASDAQ
add
Erayak Power Solution Group Inc
1,20 $
Sau giờ giao dịch:(2,50%)-0,030
1,17 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,46 Tr USD
Số lượng trung bình
87,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 Tr | 26,39% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | -529,27 N | -322,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,86 | -276,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -541,08 N | -227,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -80,94% |
Tổng tài sản | 42,41 Tr | 22,00% |
Tổng nợ | 15,74 Tr | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,27 N | -322,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,43 Tr | -335,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,92 N | 86,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 Tr | 1.520,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -2.413,18% |
Dòng tiền tự do | -623,14 N | -2.127,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
290