Trang chủRAYMOND • NSE
add
Raymond Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.537,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.487,00 ₹ - 1.539,70 ₹
Phạm vi một năm
1.168,92 ₹ - 2.380,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
99,53 T INR
Số lượng trung bình
690,87 N
Tỷ số P/E
1,30
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 T | -60,02% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -63,49% |
Thu nhập ròng | 721,30 Tr | -60,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -1,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -58,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | -11,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,30 Tr | -60,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.707