Trang chủRAYMONDLSL • NSE
add
Raymond Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.046,05 ₹ - 2.074,90 ₹
Phạm vi một năm
1.913,15 ₹ - 3.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,54 T INR
Số lượng trung bình
120,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,08 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 6,25 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 421,80 Tr | -69,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -68,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | -17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | — |
Tổng tài sản | 136,40 T | — |
Tổng nợ | 40,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,80 Tr | -69,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | 31,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | -86,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 T | 127,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 425,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web